Tham khảo I_Dreamed_a_Dream_(album)

  1. News Desk, BWW (ngày 20 tháng 1 năm 2010). “'American Idol's' Future "Guaranteed" Sans Cowell”. broadwayworld.com.
  2. Kellett, Christine (ngày 16 tháng 4 năm 2010). “Susan Boyle pulls out of Logie Awards”. The Sydney Morning Herald.
  3. "Australiancharts.com – Susan Boyle – I Dreamed a Dream". Hung Medien. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  4. "Austriancharts.at – Susan Boyle – I Dreamed a Dream" (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  5. "Ultratop.be – Susan Boyle – I Dreamed a Dream" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  6. "Ultratop.be – Susan Boyle – I Dreamed a Dream" (bằng tiếng Pháp). Hung Medien. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  7. "Susan Boyle Chart History (Canadian Albums)". Billboard. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  8. "Danishcharts.dk – Susan Boyle – I Dreamed a Dream". Hung Medien. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  9. "Dutchcharts.nl – Susan Boyle – I Dreamed a Dream" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  10. Sexton, Paul (ngày 10 tháng 12 năm 2009). “Susan Boyle Tops Euro Chart”. Billboard. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  11. "Susan Boyle: I Dreamed a Dream" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  12. "Lescharts.com – Susan Boyle – I Dreamed a Dream". Hung Medien. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  13. “Susan Boyle - Offizielle Deutsche Charts” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  14. "Greekcharts.com – Susan Boyle – I Dreamed a Dream". Hung Medien. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  15. "Album Top 40 slágerlista – 2010. 2. hét" (bằng tiếng Hungaria). MAHASZ. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  16. "GFK Chart-Track Albums: Week 43, 2009". Chart-Track. IRMA. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  17. "Italiancharts.com – Susan Boyle – I Dreamed a Dream". Hung Medien. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  18. "Oricon Top 50 Albums: {{{date}}}" (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  19. "Mexicancharts.com – Susan Boyle – I Dreamed a Dream". Hung Medien. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  20. "Charts.nz – Susan Boyle – I Dreamed a Dream". Hung Medien. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  21. "Norwegiancharts.com – Susan Boyle – I Dreamed a Dream". Hung Medien. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  22. "Oficjalna lista sprzedaży :: OLiS - Official Retail Sales Chart". OLiS. Polish Society of the Phonographic Industry. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  23. "Portuguesecharts.com – Susan Boyle – I Dreamed a Dream". Hung Medien. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  24. "Official Scottish Albums Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  25. “radio Sonder Grense”. Rsg.co.za. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 12 năm 2009. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2009.
  26. "Spanishcharts.com – Susan Boyle – I Dreamed a Dream". Hung Medien. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  27. "Swedishcharts.com – Susan Boyle – I Dreamed a Dream". Hung Medien. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  28. "Swisscharts.com – Susan Boyle – I Dreamed a Dream". Hung Medien. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  29. "Susan Boyle | Artist | Official Charts". UK Albums Chart. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  30. "Susan Boyle Chart History (Billboard 200)". Billboard. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  31. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 100 Albums 2009”. ARIA. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  32. “Jaaroverzichten 2009” (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  33. “Album 2009 Top-100” (bằng tiếng Đan Mạch). Hitlisten.NU. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 9 năm 2010. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  34. “Jaaroverzichten - Album 2009” (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  35. “Classement Albums - année 2009” (bằng tiếng Pháp). SNEP. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  36. “Összesített album- és válogatáslemez-lista - eladási darabszám alapján - 2009”. Mahasz. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  37. “Irish Albums Charts”. Irish Recorded Music Association. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  38. “Gli album più venduti del 2009”. Hit Parade Italia. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  39. “2009 Year End Charts – Oricon CD Albums Top 100” (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  40. “AMPROFON Top 100 Albums 2009” (PDF). AMPROFON. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 15 tháng 2 năm 2010. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  41. “Top Selling Albums of 2009”. RIANZ. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  42. “Årslista Albums – År 2009”. Sverigetopplistan. Swedish Recording Industry Association. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2014. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  43. “Swiss Year-end Charts 2009”. Hung Medien. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  44. “End of Year Album Chart Top 100 - 2009”. OCC. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  45. “IFPI publishes Recording Industry in Numbers 2010”. IFPI. ngày 28 tháng 4 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 5 năm 2010. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  46. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 100 Albums 2010”. ARIA. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  47. “Jahreshitparade 2010” (bằng tiếng Đức). austriancharts.at. Hung Medien. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  48. “Top Candian Albums - Year-End 2010”. Billboard. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  49. “Album 2010 Top-100” (bằng tiếng Đan Mạch). Hitlisten.NU. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 9 năm 2011. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  50. “Jaaroverzichten - Album 2010” (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  51. “2010 Year End Charts – European Top 100 Albums”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 9 năm 2011. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  52. “Classement Albums - année 2010” (bằng tiếng Pháp). SNEP. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  53. “Összesített album- és válogatáslemez-lista - eladási darabszám alapján - 2010”. Mahasz. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  54. “Gli album più venduti del 2010”. Hit Parade Italia. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  55. “2010 Year End Charts – Oricon CD Albums Top 100” (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  56. “Charts Year End: AMPROFON” (PDF) (bằng tiếng Tây Ban Nha). Asociación Mexicana de Productores de Fonogramas y Videogramas. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 9 tháng 3 năm 2011. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  57. “Top Selling Albums of 2010”. RIANZ. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  58. “Årslista Albums – År 2010”. Sverigetopplistan. Swedish Recording Industry Association. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2014. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  59. “Swiss Year-end Charts 2010”. Hung Medien. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  60. “End of Year Album Chart Top 100 - 2010”. OCC. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  61. “Top Billboard 200 Albums - Year-End 2010”. Billboard. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  62. “ARIA Chart Sales – ARIA End of Decade Albums/Top 100” (PDF). ARIA Charts. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  63. “The Noughties' Official UK Albums Chart Top 100”. Music Week. London, England: United Business Media: 19. ngày 30 tháng 1 năm 2010.
  64. “ARIA END OF DECADE ALBUMS CHART”. ARIA Charts. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2020.
  65. “Decade-End Charts: Billboard 200”. Billboard. Truy cập ngày 15 tháng 11 năm 2019.
  66. “ARIA Charts – Accreditations – 2011 Albums”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2016.
  67. “Austrian album certifications – Susan Boyle – I Dreamed a Dream” (bằng tiếng Đức). IFPI Áo. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2016. Nhập Susan Boyle vào ô Interpret (Tìm kiếm). Nhập I Dreamed a Dream vào ô Titel (Tựa đề). Chọn album trong khung Format (Định dạng). Nhấn Suchen (Tìm)
  68. “Ultratop − Goud en Platina – 2009”. Ultratop & Hung Medien / hitparade.ch. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2016.
  69. “Canada album certifications – Susan Boyle – I Dreamed a Dream”. Music Canada. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2016.
  70. “Denmark album certifications – Susan Boyle – I Dreamed a Dream”. IFPI Đan Mạch. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2016.
  71. “France album certifications – Susan Boyle – I Dreamed a Dream” (bằng tiếng Pháp). Syndicat national de l'édition phonographique. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2016.
  72. “Top 50 Ξένων Aλμπουμ”. IFPI Greece. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 2 năm 2010. Truy cập ngày 23 tháng 12 năm 2016.
  73. “Adatbázis – Arany- és platinalemezek – 2009” (bằng tiếng Hungary). Mahasz. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2016.
  74. “Ireland album certifications – Susan Boyle – I Dreamed a Dream”. Irish Recorded Music Association. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2016.
  75. “Italy album certifications – Susan Boyle – I Dreamed a Dream” (bằng tiếng Ý). Liên đoàn Công nghiệp âm nhạc Ý. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết) Chọn "2011" trong bảng chọn "Anno". Nhập "I Dreamed a Dream" vào ô "Filtra". Chọn "Album e Compilation" dưới phần "Sezione".
  76. “Japan album certifications – Susan Boyle – I Dreamed a Dream” (bằng tiếng Nhật). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Nhật Bản. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2016. Chọn 2010年10月 trong menu thả xuống
  77. “Certificaciones – Susan Boyle” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Asociación Mexicana de Productores de Fonogramas y Videogramas. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2016.
  78. “Latest Gold / Platinum Albums”. Radioscope. 17 tháng 7 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2016.
  79. “Poland album certifications – Susan Boyle – I Dreamed a Dream” (bằng tiếng Ba Lan). ZPAV. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2016.
  80. “Spain album certifications – Susan Boyle – I Dreamed a Dream” (PDF) (bằng tiếng Tây Ban Nha). Productores de Música de España. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2016. Chọn lệnh album trong tab "All", chọn 2009 trong tab "Year". Chọn tuần cấp chứng nhận trong tab "Semana". Nháy chuột vào nút "Search Charts".
  81. “Guld- och Platinacertifikat − År 2009” (PDF) (bằng tiếng Thụy Điển). IFPI Thụy Điển. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2016.
  82. “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (Susan Boyle; 'I Dreamed a Dream')”. IFPI Switzerland. Hung Medien. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2016.
  83. “Britain album certifications – Susan Boyle – I Dreamed a Dream” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2016. Chọn albums trong bảng chọn Format. Chọn Multi-Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập I Dreamed a Dream vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  84. “American album certifications – Susan Boyle – I Dreamed a Dream” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2016. Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Album rồi nhấn Search
  85. “IFPI Platinum Europe Awards – 2010”. Liên đoàn Công nghiệp ghi âm quốc tế. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2016.
  86. “IFPI Middle East Awards – 2010”. IFPI Trung Đông. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2016.

Liên quan

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: I_Dreamed_a_Dream_(album) http://austriancharts.at/year.asp?id=2010&cat=a http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/documents/2000sDecade... http://www.aria.com.au/pages/httpwww.aria.com.aupa... http://www.smh.com.au/entertainment/tv-and-radio/s... http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2009&cat... http://www.ultratop.be/nl/goud-platina/2009 http://www.billboard.biz/bbbiz/charts/yearendchart... http://www.allmusic.com/album/r1660602